Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuôn phép


[khuôn phép]
Rule of behaviour, rule of conduct, discipline.
ÄÆ°a trẻ em vào khuôn phép
To make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren.



Rule of behaviour, rule of conduct, discipline
ÄÆ°a trẻ em vào khuôn phép To make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.